Trường Đại Học Quốc Gia Chungnam (Chungnam National University) được thành lập vào năm 1952, nằm trong TOP 5 của khối các trường đại học Quốc Gia tại Hàn Quốc, đồng thời là một trong những trường TOP hàng đầu tại thành phố Daejeon.
Trường Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
1. Thông tin về Trường Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 충남대학교
- Tên tiếng Anh: Chungnam National University
- Năm thành lập: 1952
- Số lượng sinh viên: 25.000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 5.200.000 KRW/ năm
- Địa chỉ: 99 Daehak-ro, Yuseong-gu, Daejeon 34134, Korea
- Webites: http://plus.cnu.ac.kr/html/kr
Trường Đại học Quốc gia Chungnam liên kết với 287 trường đại học đối tác có mặt tại khoảng 50 quốc gia trên thế giới. Trường Đại Học Quốc Gia Chungnam có nhiều chuyên ngành đào tạo khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, khoa học kỹ thuật kinh tế. Chương trình cấp bằng kép với 11 trường đại học tại 6 quốc gia, mỗi năm trường cung cấp cơ hội trao đổi cho hơn 300 sinh viên ra nước ngoài và du lịch.
Đại học Quốc gia Chungnam cung cấp nhiều suất học bổng hấp dẫn, bao gồm học bổng tiếng cho sinh viên có đầu vào tiếng Hàn tốt, học bổng học tập cho sinh viên có kết quả xuất sắc, học bổng nghiên cứu và các học bổng đầu vào xuất sắc khác…
Một số thành tựu đã đạt được:
- Top 10 trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc
- Top 100 Đại học tốt nhất Châu Á
- Top 3 Đại học có khuôn viên xanh và rộng
- Liên kết với 287 trường thuộc 50 quốc gia.
2. Chương trình học tiếng Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
2.1. Học phí
|
Chi phí |
Ghi chú |
Phí nhập học |
60.000 KRW |
Không hoàn trả |
Học phí |
5.200.000 KRW/ năm (1.300.000 KRW/ kỳ/ 10 tuần/ 200h) |
Sau 2 tuần bắt đầu kỳ học sẽ không hoàn trả |
Ký túc xá |
1.000.000 KRW/ 4 tháng |
|
Invoice Đại học quốc gia Chungnam Hàn Quốc
Học văn hóa Hàn Quốc: Hanbok, học nghi thức Hàn Quốc, thăm khu vực lịch sử
- Trải nghiệm trò chơi truyền thống Hàn Quốc: Yutnori, Jegichagi
- Nấu món ăn Hàn Quốc: Súp bánh gạo, cơm cuộn, thịt bò
- Chuyến đi thực tế: Nhà máy bia, Nhà máy sản xuất ô tô, Lễ hội gốm Icheon.
- Đặc biệt còn có cơ hội kết bạn với nhiều hơn nữa những người bạn đến từ nhiều nơi khác nhau, đây cũng là dịp để chúng ta cùng giao lưu và truyền bá văn hóa của đất nước ta với bạn bè quốc tế.
2.2. Nội dung giảng dạy
Cấp |
Mục tiêu và nội dung giáo dục |
Giờ |
1 |
|
10 tuần (200 giờ) |
2 |
|
10 tuần (200 giờ) |
3 |
|
10 tuần (200 giờ) |
4 |
|
10 tuần (200 giờ) |
5 |
|
10 tuần (200 giờ) |
6 |
|
10 tuần (200 giờ) |
3. Chương trình Đại học Trường Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
3.1. Điều kiện
- Quốc tịch ngoại quốc
- TOPIK cấp 3 trở lên
- (Hoặc) Bằng tiếng Anh được chấp nhận là: TOEIC 650, TOEFL (PBT 550, CBT 210, iBT 80), TEPS 550, IELTS 5.5 trở lên
- (Hoặc) Cấp độ 3 trở lên trong bài kiểm tra trình độ tiếng Hàn tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ CNU
- (Hoặc) Cấp độ 4 trở lên khi hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Trung tâm giáo dục ngôn ngữ CNU
3.2. Chuyên ngành, học phí
- Phí đăng ký: 100.000 KRW
Khoa |
Chuyên ngành đào tạo |
Học phí/1 kỳ |
Nhân văn |
|
1.819.000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
1.819.000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
2.017.500 KRW |
|
2.209.000 KRW |
|
|
2.513.000 KRW |
|
Kinh tế và Quản trị |
|
1.807.500 KRW |
Kỹ thuật |
|
2.572.000 KRW |
Nông nghiệp và khoa học đời sống |
|
2.193.500 KRW |
|
1.819.000 KRW |
|
Dược |
|
– |
Y |
|
– |
Sinh thái nhân văn |
|
2.193.500 KRW |
Nghệ thuật – Âm nhạc |
|
– |
Thú y |
|
– |
Y tá |
|
2.300.500 KRW |
Khoa học sinh học – Công nghệ sinh học |
|
2.193.500 KRW |
Sư phạm |
|
– |
4. Chương trình Cao học Trường Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
4.1. Điều kiện
- Quốc tịch ngoại quốc
- TOPIK cấp 4 trở lên
- (Hoặc) Bằng tiếng Anh được chấp nhận là: TOEIC 700, TOEFL iBT 71, TEPS 600, IELTS 5.5 trở lên
4.2. Chuyên ngành, học phí
- Phí đăng ký: 181.000 KRW
Khoa |
Học phí hệ thạc sĩ |
Học phí hệ tiến sĩ |
|
Nhân văn, Nội dung văn hóa toàn cầu |
2.034.500 KRW |
2.034.500 KRW |
|
Khoa học xã hội, Quản lý lưu trữ |
2.034.500 KRW |
2.034.500 KRW |
|
Khoa học tự nhiên |
Toán |
2.281.000 KRW |
2.281.000 KRW |
Còn lại |
2.522.000 KRW |
2.522.000 KRW |
|
Kinh tế & Quản trị |
2.014.000 KRW |
2.014.000 KRW |
|
Kỹ thuật, Kỹ thuật y sinh |
2.978.500 KRW |
2.978.500 KRW |
|
Nông nghiệp & Khoa học đời sống |
Kinh tế nông nghiệp |
2.034.500 KRW |
2.034.500 KRW |
Còn lại |
2.503.500 KRW |
2.503.500 KRW |
|
Dược, Dược lâm sàng & Quản trị |
3.105.000 KRW |
3.105.000 KRW |
|
Y |
Y |
4.380.000 KRW |
4.380.000 KRW |
Khoa học y học |
2.880.000 KRW |
2.880.000 KRW |
|
Sinh thái nhân văn |
2.503.500 KRW |
2.503.500 KRW |
|
Nghệ thuật – Âm nhạc |
2.935.500 KRW |
2.935.500 KRW |
|
Khoa học thú y |
Khoa học thú y |
3.043.500 KRW |
3.043.500 KRW |
Khoa học y học thú y |
2.880.000 KRW |
2.880.000 KRW |
|
Sư phạm |
Sư phạm |
2.034.500 KRW |
2.034.500 KRW |
Công nghệ kỹ thuật |
2.978.500 KRW |
2.978.500 KRW |
|
Y tá |
Y tá |
2.558.500 KRW |
2.558.500 KRW |
Chuyên ngành y tá & Thực hành y tá nâng cao |
2.880.000 KRW |
2.880.000 KRW |
|
Khoa học sinh học & Công nghệ sinh học |
2.503.500 KRW |
2.503.500 KRW |
5. Học bổng Trường Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
Cơ quan cấp |
Loại học bổng |
Đối tượng nhận học bổng |
Điều kiện nhận học bổng |
Số tiền học bổng |
|
Các khoa |
Loại A |
Sinh viên cao học |
Sinh viên mới |
Có chứng chỉ TOPIK cấp 5 trở lên |
100% học phí toàn khóa học |
Loại B |
Sinh viên cao học |
Sinh viên mới |
Hoặc có chứng chỉ tiếng Anh TOEFL (PBT 590, CBT 240,Ibt 95), IELTS 6.5, TEPS 700 |
50% học phí học kỳ đầu |
|
TOPIK 4 |
|||||
TOEFL (PBT 550, CBT 210, IBT 80) |
|||||
Loại C |
Sinh viên Đại học/ sau đại học |
Sinh viên mới |
Có chứng chỉ IELTS 5.5, TEPS 550 |
Phí nhập học + 1 phần học phí |
|
Sinh viên đang theo học |
Sinh viên có thành tích nhập học xuất sắc( top 30%) |
1 phần học phí |
|||
Loại B |
Sinh viên cao học |
Sinh viên đang theo học |
SV có điểm GPA học kì trước từ 2.25 |
1 phần học phí |
|
Bộ giáo dục Hàn Quốc |
KGSP |
SV đại học/ sau đại học |
Sinh viên mới |
Sinh viên có điểm GAP học kỳ trước từ 2.25 |
Học bổng toàn phần |
GKS |
SV đại học |
Sinh viên đang theo học |
Học bổng toàn phần |
820$/ tháng |
6. Ký túc xá Đại học Quốc gia Chungnam
Ký túc xá Đại học quốc gia Chungnam hiện có 2 loại ký túc xá bao gồm Hallway và loại Studio.
+ Loại Hallway – Các phòng được sắp xếp với hành lang chung, phòng tắm và các tiện ích sẽ dung chung (2 người/phòng): 865,700 KRW/ 1 kỳ
+ Loại Studio – Mỗi phòng sẽ có phòng tắm riêng (2 người/phòng): 1,020,140 KRW/1 kỳ.
- Tất cả các phòng đều dành cho 2 người và được trang bị với giường, bàn ghế, tủ áo quần cho mỗi người. Hai bữa ăn (sáng & trưa) mỗi ngày sẽ được cung cấp cho SV trong KTX.
- Chi phí: 936,650 ~ 1,057,430/1 kỳ.
Phân loại |
Sáng |
Trưa |
Tối |
Ngày thường & cuối tuần |
07:00 – 09:00 |
11:30 – 13:30 |
17:30 – 19:30 |
Chủ nhật & ngày lễ |
07:30 ~ 09:00 |
17:30 – 19:00 |
Trên đây là thông tin cần biết về trường Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc.
Du học SOFL thông báo tuyển sinh Du học Hàn Quốc trường Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc cho kỳ tháng 9/2021. Mọi thông tin về trường, thủ tục, hồ sơ, visa, chi phí, các chương trình ưu đãi,… vui lòng liên hệ để được tư vấn miễn phí:
DU HỌC SOFL – TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC UY TÍN
Địa chỉ: Tòa nhà SOFL, Số 108 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0968930488
Email: duhocsofl@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/duhochanquocsofl/