Đại học Sejong là một trong những trường đại học hàng đầu Hàn Quốc về chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất. Hãy cùng SOFL trả lời câu hỏi “Học ở Sejong 1 năm mất bao nhiêu tiền?” nhé!
Trường đại học Sejong Hàn Quốc
Địa chỉ: Số 209 Neungdong-ro, Gunja-dong, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc.
Website: http://www.sejong.ac.kr/
Cựu sinh viên nổi bật: Song Hye Kyo, Shin Hye Sun, Yoo Yeon Seok, Han Ji Hye…
Xem thêm >> Tìm hiểu thông tin chi tiết trường đại học Sejong Hàn Quốc
1- Khóa học tiếng Hàn
- Phí nhập học = 150.000 won ===> tương đương 2.945.218 VNĐ
- Lớp học buổi sáng: 6.200.000 Won/năm. ===> tương đương 121.735.715 VNĐ
- Lớp học buổi chiều 6.000.000 Won/năm. ===> tương đương 117.808.757 VNĐ
- Phí đăng ký nhập học: 60.000 Won. ===> tương đương 1.178.087 VNĐ
Khóa học tiếng Hàn chia thành 4 kỳ, mỗi kỳ kéo dài 10 tuần. Nhập học vào các tháng 3, 6, 9, 12 tương ứng với các kỳ mùa xuân, hạ, thu, đông. Du học sinh Việt Nam khi sang nhập học phải đóng luôn tiền học của 4 kỳ.
⇒ Học phí khóa tiếng Hàn của đại học Sejong khá cao và là một trong những trường có mức học phí học tiếng Hàn cao nhất Hàn Quốc.
2- Phí học chuyên ngành
Lưu ý: Học phí các chuyên ngành có thể tăng lên hoặc giảm xuống theo từng năm.
Ngành học |
Học phí (KRW) |
Học phí (VNĐ) |
Văn hóa và ngôn ngữ Hàn |
3.599.000 |
70.665.619 |
Văn hóa và ngôn ngữ Anh |
||
Văn hóa và ngôn ngữ Nhật |
||
Thương mại Trung Quốc |
||
Giáo dục |
||
Lịch sử |
||
Kinh tế & Ngoại thương |
3.599.000 |
70.665.619 |
Quản trị công |
||
Nghệ thuật truyền thông |
||
Quản trị kinh doanh & Kế toán |
3.599.000 |
70.665.619 |
Quản trị nhà hàng khách sạn & Du lịch |
3.599.000 |
70.665.619 |
Dịch vụ thực phẩm |
||
Quản trị nhà hàng-khách sạn & Du lịch nhượng quyền |
||
Kinh doanh nhà hàng khách sạn |
||
Toán |
4.285.000 |
84.135.087 |
Thống kê ứng dụng |
||
Vật lý & Thiên văn học |
||
Hóa học |
||
Công nghệ & Khoa học thực phẩm |
4.946.000 |
97.113.685 |
Công nghệ sinh học |
||
Sinh học phân tử |
||
Kỹ thuật tài nguyên sinh học |
||
Kỹ thuật điện tử |
4.946.000 |
97.113.685 |
Kỹ thuật & khoa học máy tính |
||
Bảo mật thông tin máy tính |
||
Digital Contents |
||
Kỹ thuật kiến trúc |
4.946.000 |
97.113.685 |
Kiến trúc |
||
Kỹ thuật dân dụng và môi trường |
||
Môi trường, năng lượng & Geoinformatics |
||
Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & năng lượng |
||
Kỹ thuật cơ khí |
||
Kỹ thuật hàng không vũ trụ |
||
Công nghệ Nano & kỹ thuật vật liệu tiên tiến |
||
Kỹ thuật hạt nhân |
||
Kỹ thuật hệ thống phòng thủ |
||
Kỹ thuật hệ thống hàng không vũ trụ |
||
Mỹ thuật (phương Đông, Hàn Quốc) |
4.988.000 |
97.113.685 |
⇒ Học phí đại học Sejong không quá cao ở những ngành Khoa học xã hội, Quản trị kinh doanh, Quản trị nhà hàng khách sạn & Du lịch, còn những ngành học còn lại có mức học phí lên đến gần 100 triệu VNĐ 1 kỳ học.
3- Tiền ký túc và sinh hoạt
Trường không bắt buộc du học sinh quốc tế thuê ký túc trong trường sau khi hoàn thành khóa học tiếng Hàn. Cụ thể mức phí như sau:
- Phí ký túc 1 kỳ (3 tháng) vào khoảng 600.000 won ⇒ khoảng 11.780.875 VNĐ
- Phí ký túc phòng ở 4 người = 200,000 won – 230,000 won/tháng, tùy từng phòng.
- Phí ký túc phòng ở 2 người = 300,000 won – 350,000 won/tháng, tùy từng phòng.
Các khoản chi phí khác:
- Phí sách vở, giáo trình sẽ đóng khi nhập học, khoảng 150,000 – 250,000 won.
- Tiền phí ngoại khóa (tham gia các khóa trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc) = 150,000/1 kỳ.
- Tiền bảo hiểm 1 năm = 120.000 won.
Những khoản phí chính DHS phải đóng:
- Học tiếng Hàn: 117 triệu
- Học chuyên ngành: 80 triệu
- Ký túc xá (chia 3 người/phòng/6 tháng): 8 triệu
⇒ Học phí đại học Sejong 1 năm dao động trong khoảng 205 triệu chưa tính phí ăn uống, sinh hoạt, tiền nhập học và tiền bảo hiểm.
Nếu gia đình bạn có điều kiện về tài chính thì đại học Sejong xứng đáng là cái tên đầu tiên để bạn theo học vì những thành tựu vốn có và chất lượng đào tạo được công nhận.