Chào hỏi bằng tiếng Hàn không đơn giản chỉ là câu “안녕하세요”, DHS muốn hòa nhập với con người xứ sở kim chi cần phải biết những câu chào phù hợp trong từng tình huống. Vậy chào hỏi như thế nào là phù hợp?
Mẫu câu chào hỏi của người Hàn Quốc
“안녕하세요” [Annyeonghaseyo] là câu chào căn bản người Hàn hay chào nhau nhất và có nghĩa là “Xin chào”. “안녕하세요” dùng được trong tất cả các tình huống chào hỏi, đối tượng chào hỏi. Ngoài mẫu câu này, người Hàn còn sử dụng các mẫu câu khác như:
1. 안녕하세요? 잘 지냈어요?
Nghĩa: Xin chào, bạn dạo này vẫn khỏe chứ?
Dùng để chào khi đã lâu mới gặp lại người đối diện.
2. 안녕히 가세요 hoặc 잘 가요! (thân thuộc hơn)
Nghĩa: Đi mạnh khỏe nhé hoặc Đi nhé!
Dùng để chào tạm biệt người đi khi mình là người ở lại.
3. 안녕히 계세요 hoặc 잘 있어요
Nghĩa: Ở lại mạnh khỏe nhé hoặc Ở lại tốt nhé!
Dùng để chào tạm biệt người ở lại khi mình là người đi.
4. 식사하셨어요? 밥 먹었어요?
Nghĩa: Bạn đã dùng bữa chưa?/Bạn đã ăn cơm chưa?
Người Hàn rất quan tâm đến việc ăn uống và hỏi người khác ăn cơm chưa, ăn có ngon miệng không cũng là một lời chào xã giao nhưng lại mang đến tình cảm thân mật, gần gũi.
Ngoài ra còn một số câu chào khác như:
– 너 뭐 좋은 일 있니?. Dạo này công việc tốt chứ?
– 무슨 일 있어? Bạn đang làm việc gì?
– 도서관에 도 가니? Bạn cũng đi thư viện à?
– 어제 축구 경기 보셨어요? Bạn đã xem trận bóng đá ngày hôm qua chưa?
– 오늘 많은 상품을 팔았습니까? Hôm nay cô bán được nhiều hàng không ạ?
5. 어디 가세요?
Dịch: Bạn đi đâu thế ạ?
Ngoài chào nhau, người Hàn hay sử dụng mẫu câu “어디 가세요?”. Trong nhiều trường hợp đây giống như một câu chào xã giao, người nói không có chủ định biết câu trả lời.
6. 우리 나중에 밥 한번 먹자. 연락할게요.
Dịch: Lần sau chúng ta hãy đi ăn cơm nhé! Tôi sẽ liên lạc với bạn.
Khi chia tay nhau người Hàn thường nói câu này để thể hiện mình tôn trọng và muốn gắn bó với đối phương. Tuy nhiên không phải 100% lời nói đều là mong muốn thật sự, có nhiều tình huống đây giống như một lời mời xã giao.
7. Khi lâu ngày gặp nhau, người Hàn thường chào nhau và khen người đối diện sau câu chào.
Ví dụ:
– 얼굴 좋아졌네. 예뻐졌네. Khuôn mặt bạn ngày càng xinh, nó thật đẹp.
– 머리가 너무 예뻐요. Tóc bạn đẹp quá.
– 당신의 신발은 매우 아름답습니다. 어디서 사셨어요? .Đôi giày của bạn rất đẹp. Bạn mua ở đâu vậy?
– 요즘 너무 어려보여요. Dạo này nhìn bạn trẻ quá!
8. Khi đi thăm người ốm
Khi thăm người ốm, tiếp nối câu chào bạn có thể sử dụng thêm những mẫu câu đằng sau để hỏi han người ốm như:
– 괜찮아? Bạn có sao không?
– 의사에게 가봤 니? Bạn đã đi khám bác sĩ chưa?
– 금방 회복하실 거예요. 걱정마! . Bạn sẽ sớm bình phục thôi. Đừng lo lắng!
– 아프지 만 여전히 귀여운. Bạn ốm nhưng vẫn xinh lắm!
– 약을 복용하십시오. Hãy uống thuốc nhé!
– 다음에 또 만나요. Lần sau tôi lại thăm bạn nhé!
Trên đây là những mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Hàn trong những tình huống phổ biến nhất. Các bạn DHS hãy sử dụng chúng thật hợp lý và hiệu quả nhé!